Thiên Long Game4You - Chuyển Sinh 2 Tỷ HP
Hệ Thống Buff Thuộc Tính Môn Phái

 

Quý bằng hữu thân mến,

- Như quý bằng hữu cũng đã biết mỗi môn phái đều có sử dụng riêng một hoặc hai hệ thuộc tính, mỗi thuộc tính đều gắng liền với chiêu thức của phái ,

khi thuộc tính càng cao thì lượng sát thương mang lại càng lớn.

- Nhằm giải quyết vấn đề các môn phái được tuyển thêm môn đồ, nay Long Ca ra mắt thêm hệ thống gia tăng thuộc tính của từng môn phái sử dụng, giúp nhân vật dễ dàng nâng cao sát thương của chiêu thức môn phái.

 
Môn Phái Sử Dụng Thuộc Tính
Thiếu Lâm Huyền
Minh Giáo Hỏa
Cái Bang Độc(chính)Hỏa(phụ)
Võ Đang Huyền(chính)Băng(phụ)
Nga My Băng(chính)Huyền(phụ)
Tinh Túc Độc
Thiên Long Băng Hỏa Huyền Độc
Thiên Sơn Băng
Tiêu Dao Hỏa(chính)Độc(phụ)
Mộ Dung Huyền(chính)Băng(phụ)
 

Làm thế nào để có thể gộp buff thuộc tính?

- Một lần gộp buff cần nhân vật ăn đủ 6 buff :

 
Hệ Thuộc Tính Cho Từng Môn Phái
Thiếu Lâm - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Thiếu Lâm Huyền

    Lần 1(+1m5 , kháng +100k)

    Lần 2(+3m , kháng +200k)

    Lần 3(+4m , kháng +300k)

    Lần 4(+5m , kháng +400k)

    Lần 5(+6m , kháng +500k)

    Lần 6(+7m , kháng +300k)

    Lần 7(+8m , kháng +700k)Băng(hỗ trợ) +2m , kháng 1m

    Lần 8(+10m , kháng +1m)Băng(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m

Minh Giáo - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Minh Giáo Hỏa

    Lần 1(+1m5 , kháng +100k)

    Lần 2(+3m , kháng +200k)

    Lần 3(+4m , kháng +300k)

    Lần 4(+5m , kháng +400k)

    Lần 5(+6m , kháng +500k)

    Lần 6(+7m , kháng +300k)

    Lần 7(+8m , kháng +700k)Độc(hỗ trợ) +2m , kháng 1m

    Lần 8(+10m , kháng +1m)Độc(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m

Cái Bang - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Cái Bang

    Độc(chính)

    Hỏa(phụ)

    Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Hỏa+600k kháng+100k

    Lần 2(+3m , kháng +200k)Hỏa+600k kháng+200k

    Lần 3(+4m , kháng +300k)Hỏa+600k kháng+300k

    Lần 4(+5m , kháng +400k)Hỏa+600k kháng+400k

    Lần 5(+6m , kháng +500k)Hỏa+600k kháng+500k

    Lần 6(+7m , kháng +300k)Hỏa+600k kháng+600k

    Lần 7(+8m , kháng +700k)Hỏa(hỗ trợ) +2m , kháng 1m

    Lần 8(+10m , kháng +1m)Hỏa(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m

Võ Đang - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Võ Đang

    Huyền(chính)

    Băng(phụ)

    Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Băng+600k kháng+100k

    Lần 2(+3m , kháng +200k)Băng+600k kháng+200k

    Lần 3(+4m , kháng +300k)Băng+600k kháng+300k

    Lần 4(+5m , kháng +400k)Băng+600k kháng+400k

    Lần 5(+6m , kháng +500k)Băng+600k kháng+500k

    Lần 6(+7m , kháng +300k)Băng+600k kháng+600k

    Lần 7(+8m , kháng +700k)Băng(hỗ trợ) +2m , kháng 1m

    Lần 8(+10m , kháng +1m)Băng(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m

Nga My - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Nga My

    Băng(chính)

    Huyền(phụ)

    Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Huyền+600k kháng+100k

    Lần 2(+3m , kháng +200k)Huyền+600k kháng+200k

    Lần 3(+4m , kháng +300k)Huyền+600k kháng+300k

    Lần 4(+5m , kháng +400k)Huyền+600k kháng+400k

    Lần 5(+6m , kháng +500k)Huyền+600k kháng+500k

    Lần 6(+7m , kháng +300k)Huyền+600k kháng+600k

    Lần 7(+8m , kháng +700k)Huyền(hỗ trợ) +2m , kháng 1m

    Lần 8(+10m , kháng +1m)Huyền(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m

Tinh Túc - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Tinh Túc Độc

    Lần 1(+1m5 , kháng +100k)

    Lần 2(+3m , kháng +200k)

    Lần 3(+4m , kháng +300k)

    Lần 4(+5m , kháng +400k)

    Lần 5(+6m , kháng +500k)

    Lần 6(+7m , kháng +300k)

    Lần 7(+8m , kháng +700k)Hỏa(hỗ trợ) +2m , kháng 1m

    Lần 8(+10m , kháng +1m)Hỏa(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m

Thiên Long - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Thiên Long BăngHỏaHuyềnĐộc

    Lần 1(BăngHỏaHuyềnĐộc +600k/loại , kháng/loại +100k)

    Lần 2(BăngHỏaHuyềnĐộc +1m2/loại , kháng/loại +200k)

    Lần 3(BăngHỏaHuyềnĐộc +1m8/loại , kháng/loại +300k)

    Lần 4(BăngHỏaHuyềnĐộc +2m4/loại , kháng/loại +400k)

    Lần 5(BăngHỏaHuyềnĐộc +3m/loại , kháng/loại +500k)

    Lần 6(BăngHỏaHuyềnĐộc +3m6/loại , kháng/loại +600k)

    Lần 7(BăngHỏaHuyềnĐộc +4m2/loại , kháng/loại +700k)

    Lần 8(BăngHỏaHuyềnĐộc +4m8/loại , kháng/loại +800k)

Thiên Sơn - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Thiên Sơn Băng

    Lần 1(+1m5 , kháng +100k)

    Lần 2(+3m , kháng +200k)

    Lần 3(+4m , kháng +300k)

    Lần 4(+5m , kháng +400k)

    Lần 5(+6m , kháng +500k)

    Lần 6(+7m , kháng +300k)

    Lần 7(+8m , kháng +700k)Huyền(hỗ trợ) +2m , kháng 1m

    Lần 8(+10m , kháng +1m)Huyền(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m

Tiêu Dao - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Tiêu Dao

    Hỏa(chính)

    Độc(phụ)

    Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Độc+600k kháng+100k

    Lần 2(+3m , kháng +200k)Độc+600k kháng+200k

    Lần 3(+4m , kháng +300k)Độc+600k kháng+300k

    Lần 4(+5m , kháng +400k)Độc+600k kháng+400k

    Lần 5(+6m , kháng +500k)Độc+600k kháng+500k

    Lần 6(+7m , kháng +300k)Độc+600k kháng+600k

    Lần 7(+8m , kháng +700k)Độc(hỗ trợ) +2m , kháng 1m

    Lần 8(+10m , kháng +1m)Độc(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m

Mộ Dung - Bấm Vào Xem
    Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng
    Mộ Dung

    Huyền(chính)

    Băng(phụ)

    Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Băng+600k kháng+100k

    Lần 2(+3m , kháng +200k)Băng+600k kháng+200k

    Lần 3(+4m , kháng +300k)Băng+600k kháng+300k

    Lần 4(+5m , kháng +400k)Băng+600k kháng+400k

    Lần 5(+6m , kháng +500k)Băng+600k kháng+500k

    Lần 6(+7m , kháng +300k)Băng+600k kháng+600k

    Lần 7(+8m , kháng +700k)Băng(hỗ trợ) +2m , kháng 1m

    Lần 8(+10m , kháng +1m)Băng(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m

 
 

 
 

- Khi nào bằng hữu đủ điều kiện để gộp buff thuộc tính, hãy liên lạc ngay cho Administrator Game4You để tiến hành gộp buff bạn nhé.

 
 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
BQT Thiên Long Game4You
Mọi chi tiết xin liên hệ :
Administrator : Administrator Hỗ Trợ