Quý bằng hữu thân mến, - Như quý bằng hữu cũng đã biết mỗi môn phái đều có sử dụng riêng một hoặc hai hệ thuộc tính, mỗi thuộc tính đều gắng liền với chiêu thức của phái , khi thuộc tính càng cao thì lượng sát thương mang lại càng lớn. - Nhằm giải quyết vấn đề các môn phái được tuyển thêm môn đồ, nay Long Ca ra mắt thêm hệ thống gia tăng thuộc tính của từng môn phái sử dụng, giúp nhân vật dễ dàng nâng cao sát thương của chiêu thức môn phái. Môn Phái Sử Dụng Thuộc Tính Thiếu Lâm Huyền Minh Giáo Hỏa Cái Bang Độc(chính)Hỏa(phụ) Võ Đang Huyền(chính)Băng(phụ) Nga My Băng(chính)Huyền(phụ) Tinh Túc Độc Thiên Long Băng Hỏa Huyền Độc Thiên Sơn Băng Tiêu Dao Hỏa(chính)Độc(phụ) Mộ Dung Huyền(chính)Băng(phụ) Làm thế nào để có thể gộp buff thuộc tính? - Một lần gộp buff cần nhân vật ăn đủ 6 buff : Hệ Thuộc Tính Cho Từng Môn Phái Thiếu Lâm - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Thiếu Lâm Huyền Lần 1(+1m5 , kháng +100k) Lần 2(+3m , kháng +200k) Lần 3(+4m , kháng +300k) Lần 4(+5m , kháng +400k) Lần 5(+6m , kháng +500k) Lần 6(+7m , kháng +300k) Lần 7(+8m , kháng +700k)Băng(hỗ trợ) +2m , kháng 1m Lần 8(+10m , kháng +1m)Băng(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m Minh Giáo - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Minh Giáo Hỏa Lần 1(+1m5 , kháng +100k) Lần 2(+3m , kháng +200k) Lần 3(+4m , kháng +300k) Lần 4(+5m , kháng +400k) Lần 5(+6m , kháng +500k) Lần 6(+7m , kháng +300k) Lần 7(+8m , kháng +700k)Độc(hỗ trợ) +2m , kháng 1m Lần 8(+10m , kháng +1m)Độc(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m Cái Bang - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Cái Bang Độc(chính)Hỏa(phụ) Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Hỏa+600k kháng+100k Lần 2(+3m , kháng +200k)Hỏa+600k kháng+200k Lần 3(+4m , kháng +300k)Hỏa+600k kháng+300k Lần 4(+5m , kháng +400k)Hỏa+600k kháng+400k Lần 5(+6m , kháng +500k)Hỏa+600k kháng+500k Lần 6(+7m , kháng +300k)Hỏa+600k kháng+600k Lần 7(+8m , kháng +700k)Hỏa(hỗ trợ) +2m , kháng 1m Lần 8(+10m , kháng +1m)Hỏa(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m Võ Đang - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Võ Đang Huyền(chính)Băng(phụ) Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Băng+600k kháng+100k Lần 2(+3m , kháng +200k)Băng+600k kháng+200k Lần 3(+4m , kháng +300k)Băng+600k kháng+300k Lần 4(+5m , kháng +400k)Băng+600k kháng+400k Lần 5(+6m , kháng +500k)Băng+600k kháng+500k Lần 6(+7m , kháng +300k)Băng+600k kháng+600k Lần 7(+8m , kháng +700k)Băng(hỗ trợ) +2m , kháng 1m Lần 8(+10m , kháng +1m)Băng(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m Nga My - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Nga My Băng(chính)Huyền(phụ) Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Huyền+600k kháng+100k Lần 2(+3m , kháng +200k)Huyền+600k kháng+200k Lần 3(+4m , kháng +300k)Huyền+600k kháng+300k Lần 4(+5m , kháng +400k)Huyền+600k kháng+400k Lần 5(+6m , kháng +500k)Huyền+600k kháng+500k Lần 6(+7m , kháng +300k)Huyền+600k kháng+600k Lần 7(+8m , kháng +700k)Huyền(hỗ trợ) +2m , kháng 1m Lần 8(+10m , kháng +1m)Huyền(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m Tinh Túc - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Tinh Túc Độc Lần 1(+1m5 , kháng +100k) Lần 2(+3m , kháng +200k) Lần 3(+4m , kháng +300k) Lần 4(+5m , kháng +400k) Lần 5(+6m , kháng +500k) Lần 6(+7m , kháng +300k) Lần 7(+8m , kháng +700k)Hỏa(hỗ trợ) +2m , kháng 1m Lần 8(+10m , kháng +1m)Hỏa(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m Thiên Long - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Thiên Long BăngHỏaHuyềnĐộc Lần 1(BăngHỏaHuyềnĐộc +600k/loại , kháng/loại +100k) Lần 2(BăngHỏaHuyềnĐộc +1m2/loại , kháng/loại +200k) Lần 3(BăngHỏaHuyềnĐộc +1m8/loại , kháng/loại +300k) Lần 4(BăngHỏaHuyềnĐộc +2m4/loại , kháng/loại +400k) Lần 5(BăngHỏaHuyềnĐộc +3m/loại , kháng/loại +500k) Lần 6(BăngHỏaHuyềnĐộc +3m6/loại , kháng/loại +600k) Lần 7(BăngHỏaHuyềnĐộc +4m2/loại , kháng/loại +700k) Lần 8(BăngHỏaHuyềnĐộc +4m8/loại , kháng/loại +800k) Thiên Sơn - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Thiên Sơn Băng Lần 1(+1m5 , kháng +100k) Lần 2(+3m , kháng +200k) Lần 3(+4m , kháng +300k) Lần 4(+5m , kháng +400k) Lần 5(+6m , kháng +500k) Lần 6(+7m , kháng +300k) Lần 7(+8m , kháng +700k)Huyền(hỗ trợ) +2m , kháng 1m Lần 8(+10m , kháng +1m)Huyền(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m Tiêu Dao - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Tiêu Dao Hỏa(chính)Độc(phụ) Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Độc+600k kháng+100k Lần 2(+3m , kháng +200k)Độc+600k kháng+200k Lần 3(+4m , kháng +300k)Độc+600k kháng+300k Lần 4(+5m , kháng +400k)Độc+600k kháng+400k Lần 5(+6m , kháng +500k)Độc+600k kháng+500k Lần 6(+7m , kháng +300k)Độc+600k kháng+600k Lần 7(+8m , kháng +700k)Độc(hỗ trợ) +2m , kháng 1m Lần 8(+10m , kháng +1m)Độc(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m Mộ Dung - Bấm Vào Xem Môn Phái Thuộc Tính Gộp Lần Thứ | Tác Dụng Mộ Dung Huyền(chính)Băng(phụ) Lần 1(+1m5 , kháng +100k)Băng+600k kháng+100k Lần 2(+3m , kháng +200k)Băng+600k kháng+200k Lần 3(+4m , kháng +300k)Băng+600k kháng+300k Lần 4(+5m , kháng +400k)Băng+600k kháng+400k Lần 5(+6m , kháng +500k)Băng+600k kháng+500k Lần 6(+7m , kháng +300k)Băng+600k kháng+600k Lần 7(+8m , kháng +700k)Băng(hỗ trợ) +2m , kháng 1m Lần 8(+10m , kháng +1m)Băng(hỗ trợ) +4mm , kháng 2m - Khi nào bằng hữu đủ điều kiện để gộp buff thuộc tính, hãy liên lạc ngay cho Administrator Game4You để tiến hành gộp buff bạn nhé. --------------------------------------------------------------------------------------------------------- BQT Thiên Long Game4You Mọi chi tiết xin liên hệ : Administrator : Administrator Hỗ Trợ Fanpgae : Fanpage Thiên Long Game4You